Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonce




nonce
[nɔns]
danh từ
for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này


/nɔns/

danh từ
for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này

Related search result for "nonce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.