Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operate


/'ɔpəreit/

nội động từ

hoạt động (máy...)

có tác dụng

    it operates to our advantage điều đó có lợi cho ta

    regulations will operate from Jan 1st nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng

    the medicine did not operate thuốc đó không có tác dụng

lợi dụng

    to operate on somebody's credulity lợi dụng cả lòng tin của ai

(y học) mổ

    to operate on a patient mổ một người bệnh

(quân sự) hành quân

đầu cơ

    to operate for a rise đầu cơ giá lên

ngoại động từ

làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác

đưa đến, mang đến, dẫn đến

    energy operates changes nghị lực dẫn đến những sự thay đổi

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "operate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.