Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presentability




presentability
[pri,zentə'biliti]
tính từ
tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được
tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được
khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được


/pri,zentə'biliti/

tính từ
tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được
tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được
khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.