Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preventative




preventative
[pri'ventətiv]
Cách viết khác:
preventive
[pri'ventiv]
như preventive


/pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/

tính từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
preventive measure biện pháp phòng ngừa
preventive war chiến tranh phòng ngừa
(y học) phòng bệnh
preventive medicine thuốc phòng bệnh

danh từ
biện pháp phòng ngừa
thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preventative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.