Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quote




quote
"Hello"

quote

When you quote someone, you relay exactly what they said or wrote.

[kwout]
danh từ, số nhiều quotes
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation
(số nhiều) dấu ngoặc kép (' ' hoặc "") (như) quotation-marks
ngoại động từ
trích dẫn (đoạn văn...)
nêu ra (ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
đặt giữa dấu ngoặc kép
định giá, đặt giá (số lượng của..)



trích dẫn; định giá

/kwout/

danh từ
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
(số nhiều) dấu ngoặc kép

ngoại động từ
trích dẫn (đoạn văn...)
đặt giữa dấu ngoặc kép
định giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.