Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rub



/rʌb/

danh từ

sự cọ xát, sự chà xát

sự lau, sự chải

    to give the horse a good rub chải thật kỹ con ngựa

(thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)

sự khó khăn, sự cản trở

    there's the rub khó khăn là ở chỗ đó

đá mài ((cũng) rub stone)

ngoại động từ

cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp

    rub something dry chà xát cái gì cho khô đi

    to rub one's hands [together] xoa tay

    to rub oil into someone xoa bóp dầu cho ai

lau, lau bóng, đánh bóng

xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)

nghiền, tán

    to rub something to power nghiền cái gì thành bột

nội động từ

cọ, chà xát

mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)

(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)

!to rub along

len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn

giải quyết được khó khăn, xoay xở được

    to manage to rub along tìm cách xoay xở được

sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau

    they rub along together họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)

!to rub away

cọ mòn, cọ xơ ra

xoa bóp cho hết (đau)

xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch

!to rub down

chà xát; chải (mình ngựa)

xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)

mài nhẵn, đánh nhẵn

!to rub in (into)

xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)

(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại

    the lesson needs rubbing in bài náy bắt buộc phải học thuộc

    don't rub it in đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó

!to rub off

lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch

làm sầy, làm xước

    to rub one's skin off làm xước da

!to rub out

!to rub off

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết

    to be rubbed out by the gangsters bị bọn cướp thủ tiêu đi

!to rub through

xát qua (một cái sàng, cái rây)

!to rub up

lau bóng, đánh bóng

ôn luyện lại, làm nhớ lại

    to rub up one's memory nhớ lại

    to rub up one's English ôn luyện lại tiếng Anh

nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh

!to rub elbows with someone

(xem) elbow

!to rub somebody up the wrong way

làm trái ý ai, chọc tức ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.