Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solid





solid


solid

A solid is a matter in which the molecules are very close together and cannot move around. Ice, quartz, and diamonds are solids.

['sɔlid]
tính từ
rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng)
solid state
thể rắn, trạng thái rắn
rắn chắc (cơ thể)
this horse has good solid muscle on him
con ngựa này có những cơ bắp rắn chắc
man of solid build
người rắn chắc
vững chắc (về mặt xây dựng); chắc chắn; có khả năng đỡ sức mạnh, có khả năng chịu lực nén
solid buildings
những toà nhà vững chắc
solid furniture
đồ bàn ghế bền vững
đặc; không rỗng; không có lỗ, không có khoảng không
solid tire
lốp đặc
solid bank of cloud
đám mây dày đặc
a solid hour
một giờ có chất lượng
có thể dựa vào; có tiếng tốt, đáng tin cậy, có cơ sở
to have solid grounds for supposing that...
có cơ sở vững chắc để cho rằng...
solid arguments
những lý lẽ đanh thép
thuần nhất, hoàn toàn cùng một chất; chỉ chứa có một loại vật liệu nào đó
of solid silver
toàn bằng bạc
solid gold bath taps
những vòi của bồn tắm bằng vàng ròng
liên tục; không nghỉ, không ngắt giữa chừng
to wait for a solid hour
đợi một giờ liền
chỉ có một màu (nhất định) mà thôi
solid colour
đồng màu
hoàn toàn đồng tình; nhất trí
a solid vote
cuộc bỏ phiếu nhất trí
to go (be) solid for somebody
nhất trí ủng hộ ai
(hình học) khối, có ba chiều, lập thể
solid meter
mét khối
solid angle
góc khối
solid geometry
hình học lập thể
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
a solid dance band
một đội múa cừ
danh từ, số nhiều solids
thể rắn; vật rắn; chất rắn
(hình học) hình ba chiều
a cube is a solid
hình lập phương là một hình ba chiều
(số nhiều) thức ăn đặc
phó từ
nhất trí
to vote solid
bầu nhất trí



cố thể
s. of revolution cố thể tròn xoay
similar s.s những cố thể đồng dạng

/'sɔlid/

tính từ
rắn, đặc
solid state thể rắn
solid tire lốp đặc
solid bank of cloud đám mây dày đặc
a solid hour một giờ có chất lượng
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
a solid house nhà vững chắc
man of solid build người rắn chắc
chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
to have solid grounds for supposing có cơ sở vững chắc để cho rằng
solid arguments những lý lẻ đanh thép
thuần nhất, thống nhất
of solid silver toàn bằng bạc
solid colour đồng màu
a solid vore cuộc bỏ phiếu nhất trí
to go (be) solid for somebody nhất trí ủng hộ ai
khối, có ba chiều, lập thể
solid meter mét khối
solid angle góc khối
solid geometry hình học lập thể
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
a solid dance band một đội múa cừ

danh từ
thể rắn; vật rắn; chất rắn
thể khối

phó từ
nhất trí
to vote solid bầu nhất trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.