Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporty




sporty
['spɔ:ti]
tính từ
ham mê thể thao, giỏi về thể thao
she'e very sporty
cô ấy rất ham thích thể thao
diện, bảnh bao
thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm


/'spɔ:ti/

tính từ
(thông tục) thể thao, có tính chất thể thao
thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm
loè loẹt, chưng diện (quần áo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sporty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.