Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squaw




squaw
[skwɔ:]
danh từ
người đàn bà người Anh điêng Bắc Mỹ; vợ người Anh điêng Bắc Mỹ (da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà


/skwɔ:/

danh từ
người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà

Related search result for "squaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.