Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagey




stagey
['steidʒi]
Cách viết khác:
stagy
['steidʒi]
như stagy


/'steidʤi/ (stagey) /'steidʤi/

tính từ
có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

Related search result for "stagey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.