Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventage




ventage
['ventidʒ]
danh từ
lỗ thủng; lỗ thông hơi
(âm nhạc) lỗ sáo
lỗ bên, lỗ cạnh (trên thân kèn, sáo)


/'ventidʤ/

danh từ
lỗ thủng; lỗ thông hơi
(âm nhạc) lỗ sáo

Related search result for "ventage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.