Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitamin





vitamin
['vitəmin]
danh từ
sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)
vitamin A
sinh tố A


/'vitəmin/

danh từ
vitamin

Related search result for "vitamin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.