|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪
| Từ phồn thể: (槍、鎗) | | [qiàng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THƯƠNG | | | 1. cây giáo; cây thương。旧式兵器,在长柄的一端装有尖锐的金属头,如红缨枪、标枪。 | | | 2. súng lục。口径在2厘米以下,发射枪弹的武器,如手枪、步枪、机关枪等。 | | | 3. dạng súng (máy móc có hình dạng như súng như súng điện tử, súng hàn, súng khoan đá)。性能或形状像枪的器械,如发射电子的电子枪,气焊用的焊枪。 | | | 4. thi hộ; làm bài thi hộ。枪替。 | | | 打枪。 | | làm bài thi hộ. | | Từ ghép: | | | 枪毙 ; 枪刺 ; 枪弹 ; 枪法 ; 枪杆 ; 枪决 ; 枪林弹雨 ; 枪杀 ; 枪手 ; 枪手 ; 枪替 ; 枪乌贼 ; 枪械 ; 枪眼 ; 枪支 ; 枪子儿 |
|
|
|
|