Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (靃)
[huò]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 16
Hán Việt: HOẮC
1. bỗng nhiên; bỗng。霍然。
2. họ Hoắc。姓。
Từ ghép:
霍地 ; 霍霍 ; 霍乱 ; 霍尼亚拉 ; 霍然 ; 霍闪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.