Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interiorize




ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình



interiorize
[in'tiəriə,raiz]
ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.