Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
lau


 擦; 擦拭; 揩; 抹; 拭 < 用布、手巾等摩擦使干净。>
 lau kính
 擦玻璃
 lau bàn ăn
 擦洗餐桌
 lau mồ hôi.
 揩汗。
 lau sạch bàn.
 把桌子揩干净。
 lau bàn.
 抹桌子。
 lau nước mắt.
 拭泪。
 挥 <用手把眼泪、汗珠儿等抹掉。>
 lau nước mắt; gạt nước mắt
 挥泪。
 lau mồ hôi
 挥汗。
 拂拭 <掸掉或擦掉(尘土)。>
 擦洗 <用湿布块儿或酒精等擦拭使干净。>
 搌 <(用松软干燥的东西)轻轻擦抹或按压, 吸去湿处的液体。>
 khăn lau; vải lau
 搌布。 芦 <芦苇。>
 hoa lau.
 芦花。
 chiếu lau.
 芦席。 动物
 蜂雀。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.