Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
level



/'levl/

danh từ

ống bọt nước, ống thuỷ

mức, mực; mặt

    the level of the sea mặt biển

(nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau

    on a level with ngang hàng với, bằng

    to rise to a highter level tiến lên một trình độ, cao hơn

    to establish diplomatic relations at ambassadorial level thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

!on the level

(thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được

    to do something on the level làm gì một cách thật thà

!to find one's own level

tìm được địa vị xứng đáng

tính từ

phẳng, bằng

    level ground đất bằng, mặt đất bằng phẳng

cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức

    a very level race một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức

!to do one's level best

nổ lực, làm hết sức mình

!to have a level head

bình tĩnh, điềm đạm

ngoại động từ

san phẳng, san bằng

    to level the ground san bằng mặt đất

    to level down hạ thấp xuống cho bằng

    to level to (with) the ground; to level in the dust san bằng, phá bằng

làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau

chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)

    to level a gun at (against) somebody chĩa súng vào ai

    to level criticsms at (against) somebody chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình

!to level off

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng

(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "level"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.