Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
medium



    medium /'mi:djəm/
danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
người trung gian, vật môi giới
    through (by) the medium of qua sự môi giới của
trung dung, sự chiết trung
    happy medium chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
bà đồng, đồng cốt
(nghệ thuật) chất pha màu
hoàn cảnh, môi trường
phương tiện, dụng cụ
tính từ
trung bình, trung, vừa
    medium wave (raddiô) làn sóng trung
    Chuyên ngành kinh tế
bậc trung
chứng khoán trung hạn
dịch rót
môi giới
môi thể
môi trường
phương tiện (truyền thông)
phương tiện truyền thông
trung bình
vật môi giới
vật trung gian
    Chuyên ngành kỹ thuật
công cụ
điểm giữa
dung môi
môi trường
phương pháp
phương tiện
số trung bình
vật liệu
vừa (phải)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.