muck
/mʌk/
danh từ phân chuồng (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm (thông tục) tình trạng bẩn tưởi ti be all a muck; to be in a muck bẩn tưởi tạp chất (ở quặng)!to be all of a muck of sweat nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi!to make a muck of làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng ngoại động từ làm bẩn, làm nhơ to muck one's hands làm bẩn tay (thông tục) ( up) làm hư, làm hỏng, phá rối to muck up one's aải làm hỏng việc, làm rối việc lấy hết tạp chất (ở quặng) nội động từ (từ lóng) ( about) đi lêu lổng làm những việc vô ích
|
|