Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nacho




danh từ (số nhiều nachos)
bánh khoai tây rán



nacho
['mæt∫əʊ]
danh từ (số nhiều nachos)
bánh khoai tây rán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.