Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nhảy


 蹦; 蹦高儿; 趵; 跳跃; 跳 <腿上用力, 使身体突然离开所在的地方。>
 mừng nhảy cẩng lên
 欢蹦乱跳。
 蹦儿 <指跳跃的动作。>
 跳舞 <跳交际舞。>
 蹈 <跳动。>
 nhảy múa
 舞蹈。
 飞跃 <飞腾跳跃; 腾空跳跃。>
 anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
 你刚才这一飞跃翻身的动作, 真有工夫。 踊 <往上跳。>
 跃 <跳。>
 nhảy nhót
 跳跃。
 bay nhảy
 飞跃。
 nhảy vọt qua; phóng qua
 一跃而过。
 腾 <奔跑或跳跃。>
 腾越 <跳跃越过。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.