Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
output



    output /'autput/
danh từ
sự sản xuất
sản phẩm
khả năng sản xuất, sảm lượng
(kỹ thuật) hiệu suất
    Chuyên ngành kinh tế
công suất
đầu ra
hiệu suất
mức sản xuất
sản lượng
sản phẩm
sự sản xuất
    Chuyên ngành kỹ thuật
cửa ra
đầu ra
đầu ra công suất
điện lượng
dữ liệu ra
dữ liệu xuất
đưa ra
hiệu suất
kết quả
kết quả tính toán
lối ra
lối ra, lối thoát
lối thoát
luợng ra
lượng ra
lưu lượng
năng suất
năng suất, công suất
năng xuất
mài mòn
sản lượng
sản phẩm
sự cung cấp
sự khấu
sự khởi hành
sự ra đi
sự sản xuất
sự xuất phát
    Lĩnh vực: xây dựng
công trình khai đào
độ dầy (vỉa quặng)
    Lĩnh vực: toán & tin
đưa ra, đề xuất
ngõ ra
ra
xuất
xuất (dữ liệu)
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ngõ xuất tín hiệu
    Lĩnh vực: điện
trở kháng đầu ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "output"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.