|
Từ điển Kỹ Thuật - Kinh Tế Anh Việt Anh
parapet
đê chắn sóng |
lan can |
| baluster parapet: cột lan can | | lattice parapet: lan can mắt cáo | | ornamental parapet: lan can trang trí | | parapet apron: tấm chắn lan can | | parapet gutter: máng tiêu nước lan can | | parapet wall: tường lan can nguồn nhiễu | tay vịn |
tường chắn mái |
| parapet stone: trụ tường chắn mái | | parapet stone: bệ tường chắn mái |
| |