Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
permit
permit /'pə:mit/ danh từ giấy phép to grant a permit cấp giấy phép export permit giấy phép xuất khẩu sự cho phép[pə'mit] ngoại động từ cho phép permit me to add that... cho phép tôi được nói thêm rằng... weather permitting nếu thời tiết cho phép nội động từ ( of) cho phép, thừa nhận the situation permits no delay tình hình không cho phép được trì hoãn Chuyên ngành kinh tế giấy phép Chuyên ngành kỹ thuật giấy phép sự cho phép Lĩnh vực: toán & tin cho phép, chấp thuận Lĩnh vực: xây dựng giấy cho phép