Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
pha


{phase}변화, 발달의 단계, 형세, 국면, 면, 상, 위상으로 나누다
{stage}무대, 연극, 배우업, 활동무대, 연단, 마루, 역, 역참, 여정, 역(승합)마차, (발달의)단계, 상연하다, 연출하다, 계획하다, 상연에 알맞다
{head-light}
{head-lamp}
{searchlight}탐조등
{to mix}섞다, 혼합하다, 사귀게하다
{to mingle}섞다, 섞이다, 사귀다, 어울리다
{to ađ}
{miscellaneons}
{}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.