Chuyển bộ gõ


Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
plane



plane
[plein]
•danh từ
o mặt, mặt phẳng
o cái bào
▪ anticlinal axial plane: mặt phẳng trục nếp lồi
▪ axial plane: mặt phẳng trục
▪ base plane: mặt phẳng đáy, mặt cơ sở
▪ bedding plane: mặt phân lớp
▪ boundary plane: mặt biển, mặt giới hạn
▪ cleavage plane: mặt thớ chẻ
▪ composition plane: mặt song tinh (thể)
▪ crestal plane: mặt vòm (của nếp uốn)
▪ datum plane: mặt phẳng chuẩn
▪ deposition plane: mặt lắng đọng
▪ divisional plane: mặt phân giới, mặt thớ nứt
▪ fault plane: mặt đứt gãy
▪ focal plane: mặt tiêu
▪ fracture plane: mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ
▪ gliding plane: mặt trượt, gương trượt
▪ haulage plane: mặt phẳng kéo, đường vận chuyển
▪ inclined plane: mặt nghiêng
▪ juncture plane: mặt phẳng tiếp xúc
▪ lattice plane: mặt mạng tinh thể
▪ overthrust plane: mặt nghịch chườm
▪ twinning plane: mặt song tinh
▪ plain of cleavage: mặt phẳng thớ chẻ, mặt phẳng cát khai
▪ plain of polatization: mặt phân cực
▪ plain of spin: mặt spin
▪ plain of stratification: mặt địa tầng, mặt lớp
▪ plain of symmetry: mặt đối xứng
▪ plain of unconformity: mặt không chỉnh hợp
▪ plain of vanish point: mặt các đỉnh ren (khoan)
▪ plane table: bàn đạc
▪ plane wave: sóng phẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.