Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
prone



    prone /prone/
tính từ
úp, sấp; nằm sóng soài
    to fall prone ngã sấp xuống; sóng soài
ngả về, thiên về, có thiên hướng về
    to be prone to something có ý ngả về việc gì
    to be prone to anger dễ giận, dễ cáu
nghiêng, dốc (mặt đất...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
dễ bị hỏng
dễ bị hư
nằm sấp
    Lĩnh vực: y học
úp sấp

Related search result for "prone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.