Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
publicizer


noun
someone who publicizes
Syn:
publicist, publiciser
Derivationally related forms:
publicise (for: publiciser), publicize, publicize (for: publicist), publicise (for: publicist)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
advertiser, advertizer, adman, press agent, publicity man,
public relations man, PR man, sensationalist, ballyhoo artist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.