Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
racially



See main entry: ↑racial

raciallyhu
['rei∫əli]
phó từ
đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
a racially diverse community
một cộng đồng đa dạng về chủng tộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.