Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readership




danh từ
địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư
số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...



readership
['ri:də∫ip]
danh từ
địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư
số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.