|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readership
danh từ địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...
readership | ['ri:də∫ip] | | danh từ | | | địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư | | | số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí... |
|
|
|
|