Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcile


/'rekənsail/

ngoại động từ

giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận

    to reconcile one person to (with) another giải hoà hai người với nhau

    to reconcile two enemies giảng hoà hai kẻ địch

    to become reconciled hoà thuận lại với nhau

điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí

    to reconcile differences điều hoà những ý kiến bất đồng

    to reconcile one's principles with one's actions làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động

đành cam chịu

    to reconcile oneself to one's lot cam chịu với số phận

    to be reconciled to something đành cam chịu cái gì

(tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reconcile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.