Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refurbish




ngoại động từ
tân trang lại, trang trí lại



refurbish
[,ri:'fəbi∫]
ngoại động từ
tân trang lại, trang trí lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.