Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
retrieve



    retrieve /ri'tri:v/
ngoại động từ
lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
    to retrieve one's fortunes xây dựng lại được cơ nghiệp
bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
( from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
nhớ lại được
nội động từ
tìm và nhặt đem về (chó săn)
    Chuyên ngành kinh tế
khôi phục
lấy lại
phục hồi
tìm lại
tìm lại được
vãn hồi
    Chuyên ngành kỹ thuật
đọc ra
gọi ra
lấy ra
phục hồi
sửa chữa
tìm kiếm
    Lĩnh vực: xây dựng
truy hồi
    Lĩnh vực: toán & tin
truy tìm, tìm kiếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retrieve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.