Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
revenue


    revenue /'revinju:/
danh từ
thu nhập (quốc gia)
((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
ngân khố quốc gia; sở thu thuế
(định ngữ) (thuộc) hải quan
    revenue cutter tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
    revenue officer nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
    Chuyên ngành kinh tế
sở thuế của chính phủ Anh
    Chuyên ngành kinh tế
cục thuế
cục thuế ngân khố quốc gia
hoa lợi
phòng thuế
sở thuế
thu nhập
thu nhập tài chánh
thu nhập thuế
tiền thu thuế
    Chuyên ngành kỹ thuật
doanh thu
thu nhập
    Lĩnh vực: toán & tin
thu nhập hàng năm (của nhà nước)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revenue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.