Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spile


noun
1. a plug used to close a hole in a barrel or flask
Syn:
bung
Derivationally related forms:
bung (for: bung)
Hypernyms:
plug, stopper, stopple
Part Holonyms:
barrel, cask
2. a column of wood or steel or concrete that is driven into the ground to provide support for a structure
Syn:
pile, piling, stilt
Hypernyms:
column, pillar
Hyponyms:
sheet pile, sheath pile, sheet piling

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.