|
Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
русский
° р́усский I прил.‚(скл. как прил.)
người Nga
° р́усск|ий II прил.
[thuộc về] Nga; Nga-la-tư (уст.)
~ яз́ык tiếng Nga, Nga văn, Nga ngữ
~ая литерат́ура văn học Nga
~ая ист́ория lịch sử [nước] Nga
~ое м́асло bơ đã đun
~ая печь lò sưởi [kiểu] Nga
говор́ить, сказ́ать ~им языќом nói rõ ràng, nói dễ hiểu
|
|
|
|