Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
いちじ


「 一時 」
NHẤT THỜI
n-adv
một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
野球の試合は雨で一時中断した。: Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn.
一時のなぎに: trong khi tạm yên tĩnh
一時(的)ライブラリ: thư viện tạm thời
忘れられない一時: thời khắc không thể quên
NHẤT THỜI
từng có thời
彼は一時大変な羽振りだった。: Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.