|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
いちじ
n-adv |
| một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời |
| 野球の試合は雨で一時中断した。: Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn. |
| 一時のなぎに: trong khi tạm yên tĩnh |
| 一時(的)ライブラリ: thư viện tạm thời |
| 忘れられない一時: thời khắc không thể quên |
| từng có thời |
| 彼は一時大変な羽振りだった。: Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng. |
|
|
|
|