| [fú] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: PHỤC |
| | 1. dựa; tựa; nằm sấp。身體向前靠在物體上;趴。 |
| | 伏案 |
| dựa vào bàn |
| | 2. xuống; xuống thấp; hạ。低下去。 |
| | 起伏 |
| lên xuống |
| | 此起彼伏 |
| nhấp nhô; khi lên khi xuống |
| | 3. nấp; ẩn náu; phục。隱藏。 |
| | 潛伏 |
| ẩn nấp; tiềm phục |
| | 伏擊 |
| phục kích |
| | 晝伏夜出 |
| ngày nấp đêm ra |
| | 4. tháng nóng nhất (ba mươi ngày nóng nhất trong mùa hạ, sơ phục, trung phục và mạt phục.)。初伏、中伏、末伏的統稱;伏天。 |
| | 入伏 |
| vào tháng nóng nhất |
| | 初伏 |
| sơ phục |
| | 三伏天 |
| tam phục thiên |
| | 5. khuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhận。屈服;低頭承認;被迫接受。 |
| | 伏輸 |
| chịu thua |
| | 伏罪 |
| nhận tội; chịu tội |
| | 6. hàng phục; thu phục; làm cho khuất phục。使屈服;降伏。 |
| | 降龍伏虎 |
| hàng long phục hổ |
| | 7. họ Phục。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 伏案 ; 伏筆 ; 伏辯 ; 伏兵 ; 伏地 ; 伏爾加河 ; 伏法 ; 伏旱 ; 伏擊 ; 伏侍 ; 伏輸 ; 伏署 ; 伏特 ; 伏特計 ; 伏特加 ; 伏天 ; 伏帖 ; 伏貼 ; 伏線 ; 伏汛 ; 伏誅 ; 伏罪 |