Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
伴讀


伴讀 bạn độc
  1. Chức quan dạy học cho các con cháu vua chúa.
  2. Bạn cùng học. ◇Hồng Lâu Mộng : Tự kỉ dã hữu liễu cá bạn độc đích bằng hữu, chánh hảo phát phấn , (Đệ bát hồi) Tự mình cũng có thêm bạn cùng học hành, thật tốt cho sự cố gắng ganh đua.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.