Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fú]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: PHẤT
1. lướt nhẹ qua; phe phẩy。轻轻擦过。
春风拂面
gió xuân lướt nhẹ qua mặt
2. rũ; phất; phẩy; vung。甩动;抖。
拂袖
phẩy tay áo; vung tay áo
3. trái ý; phật ý (người khác); nghịch。违背(别人的意图)。
拂意
phật ý
拂耳(逆耳)
chói tai; nghịch tai
Từ ghép:
拂尘 ; 拂拂 ; 拂逆 ; 拂拭 ; 拂晓 ; 拂袖 ; 拂煦 ; 拂意



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.