Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
支える


「 ささえる 」
v1
chống lên
đội; giúp đỡ
duy trì
一家のくらしを支える: duy trì cuộc sống của cả gia đình
nâng đỡ; đỡ
柱で屋根を支える: dùng cột đỡ mái nhà
ngăn chặn
「 つかえる 」
v1
đụng vào
背が高く頭が天井に支えそうだ: người cao đụng đầu vào trần nhà
ngừng trệ
流通機構が支えて荷がはけない: cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
vướng mắc
テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない: chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.