|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
支える
v1 |
| chống lên |
| đội; giúp đỡ |
| duy trì |
| 一家のくらしを支える: duy trì cuộc sống của cả gia đình |
| nâng đỡ; đỡ |
| 柱で屋根を支える: dùng cột đỡ mái nhà |
| ngăn chặn |
v1 |
|
| đụng vào |
|
| 背が高く頭が天井に支えそうだ: người cao đụng đầu vào trần nhà |
|
| ngừng trệ |
| 流通機構が支えて荷がはけない: cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được |
| vướng mắc |
| テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない: chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được |
|
|
|
|