Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旺季


[wàngjì]
mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng (trong sản xuất và kinh doanh)。营业旺盛的季节或某种东西出产多的季节(跟'淡季'相对)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.