Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[bù]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 7
Hán Việt: BỘ
1. bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ)。行走時兩腳之間的距離;腳步。
正步
bước nghiêm
跑步
chạy đều; chạy bộ; đi bộ điền kinh
寸步難移
khó nhích nổi một bước
走了步棋
đi một nước cờ
穩步前進
vững tiến; vững bước tiến lên
2. giai đoạn; mức độ; chặng; bước。 階段。
初步
chặng đầu; bước đầu tiên
事情一步比一步順利
sự việc ngày một thuận lợi hơn
3. tình cảnh; nông nổi; nước; chỗ; vòng。 地步;境地。
不幸落到這一步
không may lâm vào tình cảnh này
4. bộ (đơn vị đo độ dài xưa, một bộ bằng 5 thước)。 舊制長度單位,一步等于五尺。
5. đi bộ; bước; đi; đi theo。 用腳走。
步入會場
bước vào hội trường
亦步亦趨
người đi nhanh cũng đi nhanh, người đi chậm cũng đi chậm; nhắm mắt theo đuôi; bắt chước từng li từng tí
6. đạp; giẫm。 踩;踏。
步人后塵
giẫm theo vết chân người đi trước; theo đuôi; bắt chước
步其后塵
bám gót; theo gót
7. bước; đo (đo bằng bước chân)。 用腳步等量地。
步一步這塊地夠不夠三畝。
bước đo xem mảnh đất này có đủ 3 mẫu chăng
8. họ Bộ。 姓。
9. bến tàu; thị trấn có bến sông (thường dùng cho địa danh, ví dụ như Diêm bộ, Lộc bộ, Thán bộ. Đều ở Quảng Đông, Trung quốc)。多用于地名,如鹽步、祿步、炭步(都在廣東)。Như '埠'
Từ ghép:
步兵 ; 步步進逼 ; 步步為營 ; 步調 ; 步伐 ; 步弓 ; 步后塵 ; 步話機 ; 步犁 ; 步履 ; 步履如飛 ; 步槍 ; 步趨 ; 步人后塵 ; 步入 ; 步哨 ; 步師 ; 步態 ; 步態蹣跚 ; 步談機 ; 步武 ; 步行 ; 步行蟲 ; 步行機 ; 步行街 ; 步韻 ; 步障 ; 步驟 ; 步子 ; 步走



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.