Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǎo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: LẠO
1. mưa to。雨水大。
2. đường đọng nước; đường ngập nước。路上的流水、积水。
[liáo]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LẠO
viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu。潦草。
Từ ghép:
潦草 ; 潦倒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.