Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 91 片 phiến [11, 15] U+7256
牖 dũ, dữu
you3
  1. (Danh) Cửa sổ. ◇Tô Triệt : Tương bồng hộ úng dũ, vô sở bất khoái , (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí ) Dẫu có ở nhà lợp tranh, cửa sổ làm bằng vỏ hũ (đập bể) thì cũng không gì là không khoái.
  2. (Động) Mở mang, dẫn bảo, dẫn dụ. ◇Thi Kinh : Thiên chi dũ dân (Đại nhã , Bản ) Trời hướng dẫn giáo hóa dân chúng.
  3. § Ghi chú: Cũng đọc là dữu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.