|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笃
| Từ phồn thể: (篤) | | [dǔ] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐỐC | | | 1. thật thà; trung thực; một lòng; một lòng một dạ。忠实;一心一意。 | | | 笃志 | | dốc chí; quyết chí | | | 笃行而不倦。 | | ra sức làm không biết mệt | | | 情爱甚笃 | | tình yêu trung thực | | | 2. trầm trọng; nguy ngập; nặng (bệnh)。(病势)沉重。 | | | 危笃 | | nguy ngập; nguy cấp | | | 病笃 | | bệnh trầm trọng | | Từ ghép: | | | 笃爱 ; 笃病 ; 笃诚 ; 笃定 ; 笃厚 ; 笃实 ; 笃守 ; 笃信 ; 笃行 ; 笃学 ; 笃志 ; 笃挚 ; 笃专 |
|
|
|
|