Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等级


[děngjiì]
1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按质量、程度、地位等的差异而作出的区别。
按商品等级规定价格。
theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
2. cấp。达到某种等级标准的;区分等级的。
等级厨师
cấp bậc đầu bếp
等级工资制
chế độ cấp bậc lương
3. đẳng cấp xã hội。奴隶占有制度和封建制度下,在社会地位上和法律地位上不平等的社会集团。等级成分是世代相传的。例如封建时代的法国有三个等级:1) 僧侣,2) 贵族,3) 农民、商人和手工业者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.