Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绚烂


[xuànlàn]
sáng lạn; chói lọi; rực rỡ 。灿烂。
绚烂的朝霞。
ánh ban mai rực rỡ
绚烂多彩。
sặc sỡ nhiều màu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.