Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縷)
[lǚ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: LŨ
1. sợi; dây。线。
千丝万缕。
trăm mối chằng chịt.
不绝如缕。
như tơ không đứt.
2. từng điều một。一条一条,详详细细。
缕述。
thuật lại từng điều một.
条分缕析。
phân tích từng điều một.
3. sợi; cọng。用于细的东西。
一缕麻。
một sợi dây đay.
一缕头发。
một cọng tóc.
一缕炊烟。
một làn khói bếp.
Từ ghép:
缕陈 ; 缕缕 ; 缕述 ; 缕析



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.