|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
袭
| Từ phồn thể: (襲) | | [xí] | | Bộ: 龍 (龙) - Long | | Số nét: 23 | | Hán Việt: TẬP | | 动 | | | 1. tập kích; đột kích; đánh úp。袭击。 | | | 侵袭。 | | xâm tập; xâm nhập công kích bất ngờ. | | | 夜袭。 | | tập kích ban đêm. | | | 空袭。 | | tập kích bằng máy bay. | | | 偷袭。 | | đánh lén. | | | 寒气袭人。 | | hơi lạnh phả vào người. | | | 2. họ Tập。姓。 | | | 3. làm theo; tiếp tục duy trì; rập theo khuôn sáo cũ。照样的;依照着继续下去。 | | | 抄袭。 | | sao chép. | | | 因袭。 | | giữ như cũ. | | | 沿袭。 | | theo nếp cũ; theo lối cũ. | | 量 | | | 4. bộ, (lượng từ, nói về quần áo)。量词,用于成套的衣服。 | | | 一袭棉衣。 | | một bộ quần áo bông. | | Từ ghép: | | | 袭击 ; 袭取 ; 袭扰 ; 袭用 ; 袭占 |
|
|
|
|